FILTER
PIPE SIZE
FLOW RATES
@7 bar (100Csig)
(mm)
REPLACEMENT ELEMENTS
WEIGHT
scfm
Nm3/Min
A
B
C
D
E
Type
No.
Kg
G09C
G 1/2
32
0.9
91
25
265
180
EA09C
1
1.4
G19C
G 3/4
67
1.9
EA19C
G33C
G1
116
3.3
115
30
415
315
EA33C
2.8
G40C
G1 1/2
145
4.0
EA40C
G60C
176
5.0
EA60C
G70C
G2
250
7.0
160
15
585
350
EA70C
6.4
G100C
353
10
EA100C
6.6
G140C
494
14
EA140C
6.8
G200C
G2 1/2
706
20
45
730
420
EA200C
11.0
G280C
988
28
945
550
EA280C
13.4
G350C
G3
1235
35
220
60
760
EA350C
17.4
G420C
1482
42
500
EA420C
18.1
F600C
NW100
2117
230
1000
260
950
3
95
F800C
NW125
2822
80
625
1150
4
105
F1200C
NW150
4234
120
675
1300
6
F1600C
5645
280
1400
8
130
F2000C
NW200
7056
200
780
310
1450
F2600C
9173
13
155
F3200C
NW250
11290
320
840
340
1550
16
175
Lõi Lọc Carbon EA 19C, Lõi Lọc Đường ống EA 19C, Lõi Lọc EA 19C, Lõi Lọc Khí EA 19C, Lõi Lọc Khí Carbon EA 19C Lõi Lọc Carbon Star Compair EA 19C, Lõi Lọc Đường ống Star Compair EA 19C, Lõi Lọc Star Compair EA 19C, Lõi Lọc Khí Star Compair EA 19C, Lõi Lọc Khí Carbon Star Compair EA 19C Lõi Lọc Carbon EA19C, Lõi Lọc Đường ống EA19C, Lõi Lọc EA19C, Lõi Lọc Khí EA19C, Lõi Lọc Khí Carbon EA19C Lõi Lọc Carbon Star Compair EA19C, Lõi Lọc Đường ống Star Compair EA19C, Lõi Lọc Star Compair EA19C, Lõi Lọc Khí Star Compair EA19C, Lõi Lọc Khí Carbon Star Compair EA19C
Vui lòng liên hệ :
HOÀNG XUÂN TAM (Mr)
Mobile: 0919-243-248
Skype: hoang.xuan.tam
Yahoo: ht2709
Email: tam.hx@sotras.com.vn ; sales@sotras.com.vn ; sales@phutungmaynenkhi.com ;
sales@maynenkhibuma.com ; sales@loctachnhot.com ; sales@locthuyluc.com
Website: www.sotras.com.vn - www.phutungmaynenkhi.com - www.maynenkhibuma.com
www.maynenkhitrucvit.net - www.loctachnhot.com - www.locthuyluc.com